Có 2 kết quả:
叛变 pàn biàn ㄆㄢˋ ㄅㄧㄢˋ • 叛變 pàn biàn ㄆㄢˋ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defect
(2) to betray
(3) to mutiny
(2) to betray
(3) to mutiny
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defect
(2) to betray
(3) to mutiny
(2) to betray
(3) to mutiny
Bình luận 0